This post is also available in:
English
Du lịch cộng đồng (CBT) đang dần trở thành một trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch bền vững của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Không chỉ giúp tạo sinh kế cho cộng đồng địa phương, mô hình này còn đóng vai trò bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và tăng cường sự tham gia của người dân vào hoạt động phát triển du lịch. Bài viết này tập trung phân tích những thách thức đặc thù mà CBT đang đối mặt cũng như tổng hợp các thực tiễn tốt từ Indonesia, Philippines và Thái Lan – những nước tiên phong trong việc triển khai mô hình này một cách bài bản và sáng tạo.
Du lịch Cộng đồng: Một chiến lược bền vững cần thiết
Du lịch cộng đồng được hiểu là mô hình mà trong đó cộng đồng địa phương giữ vai trò chủ thể – tự quản lý, điều phối và thụ hưởng lợi ích từ hoạt động du lịch tại địa phương mình. Trong bối cảnh ngành du lịch toàn cầu phải tái cấu trúc sau đại dịch COVID-19, mô hình này được đánh giá là một hướng đi có tiềm năng bền vững và bao trùm. CBT không chỉ đảm bảo lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn giúp gìn giữ giá trị văn hóa và môi trường sinh thái, thúc đẩy quyền làm chủ của cộng đồng.
Đông Nam Á – với sự đa dạng sinh học, văn hóa bản địa phong phú và cảnh quan tự nhiên đặc sắc – là mảnh đất màu mỡ để phát triển CBT. Tuy nhiên, để CBT thực sự bền vững, cần vượt qua nhiều rào cản về năng lực, tài chính, nhận thức và cả các yếu tố khách quan như vị trí địa lý, điều kiện hạ tầng.
Những thách thức căn bản trong triển khai CBT ở Đông Nam Á
Một trong những khó khăn lớn nhất là năng lực thể chế yếu kém. Nhiều cộng đồng địa phương, vốn xuất thân từ các nghề truyền thống như nông nghiệp hay đánh bắt thủy sản, không có sẵn kiến thức hay kỹ năng quản trị du lịch. Sự thiếu hụt về năng lực lãnh đạo, phân công lao động hay tổ chức vận hành dịch vụ du lịch là nguyên nhân khiến nhiều dự án CBT thất bại.
Khó khăn tiếp theo là tiếp cận thị trường và đảm bảo tài chính. Đa số cộng đồng thiếu vốn đầu tư ban đầu để phát triển cơ sở hạ tầng, sản phẩm du lịch hoặc tiếp thị, và cũng thiếu khả năng tiếp cận các thị trường du lịch lớn. Những sản phẩm du lịch cộng đồng thường mang tính địa phương, nhỏ lẻ và thiếu tính kết nối chuỗi giá trị.
Bên cạnh đó, vấn đề bảo tồn văn hóa và kiểm soát tác động tiêu cực của du lịch cũng gây đau đầu. Khi điểm đến trở nên nổi tiếng, lượng khách tăng đột biến có thể làm biến dạng không gian văn hóa, gây áp lực lên tài nguyên môi trường và phá vỡ cấu trúc xã hội nếu không được kiểm soát tốt.
Hướng đi từ thực tiễn tốt: Kinh nghiệm từ Indonesia, Philippines và Thái Lan
Indonesia: Khung chính sách và sự gắn kết cộng đồng
Indonesia nổi bật với sáng kiến “Desa Wisata” – làng du lịch – trong đó chính phủ hỗ trợ xây dựng năng lực, cơ sở hạ tầng, và chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như GSTC. Điển hình như làng Wae Rebo (Flores), cộng đồng đã biết kết hợp trải nghiệm văn hóa đi bộ đường dài với bảo tồn kiến trúc truyền thống. Quản lý tài chính minh bạch, phân phối lợi ích rõ ràng và xây dựng quỹ cộng đồng cho giáo dục và y tế là điểm sáng trong mô hình này.
Làng Panglipuran (Bali) là một ví dụ khác, giữ gìn cảnh quan, vệ sinh và truyền thống một cách xuất sắc. Tuy nhiên, bài học ở đây là cần kiểm soát lượng khách để tránh mất đi tính xác thực.
Philippines: Du lịch sinh thái kết hợp bảo tồn văn hóa bản địa
Philippines cho thấy mô hình CBT có thể là công cụ phục hồi xã hội. Tại Bojo River (Cebu), người dân từng sống bằng nghề khai thác gỗ nay trở thành hướng dẫn viên du lịch sinh thái. Du lịch giúp phục hồi rừng ngập mặn, bảo tồn đa dạng sinh học và tạo thu nhập bền vững.
Tại Mindanao, người T’boli tại hồ Holon không chỉ khai thác du lịch mà còn sử dụng doanh thu để duy trì di sản văn hóa. Các thành viên cộng đồng giữ vai trò chính – từ hướng dẫn viên, vận hành homestay đến tổ chức lễ hội truyền thống.
Thái Lan: Chuyển đổi mô hình và đa dạng hóa sản phẩm
Làng Mae Kampong (Chiang Mai) là một điển hình của CBT hiện đại, hướng đến chăm sóc sức khỏe, gắn với nông nghiệp hữu cơ và phát triển sản phẩm xanh. Lợi ích được chia sẻ cho cộng đồng qua học bổng, chăm sóc người cao tuổi, và nâng cấp hạ tầng.
Thái Lan còn phát triển bộ tiêu chí riêng dựa trên GSTC, vừa bảo tồn giá trị bản địa, vừa hội nhập tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm du lịch kết hợp với nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và văn hóa dân gian tạo ra trải nghiệm độc đáo và có chiều sâu.
Chiến lược phát triển bền vững cho CBT
Một trong những yếu tố quan trọng để CBT thành công là chính sách định hướng rõ ràng. Việc áp dụng các tiêu chuẩn như GSTC không chỉ giúp đảm bảo chất lượng mà còn tăng độ tin cậy trên thị trường quốc tế. Hệ thống chứng nhận và giải thưởng tạo động lực cạnh tranh lành mạnh giữa các cộng đồng.
Song song, việc nâng cao năng lực cộng đồng phải được thực hiện liên tục. Từ đào tạo kỹ năng cơ bản như hướng dẫn viên, đầu bếp đến quản lý tài chính, tiếp thị kỹ thuật số. Phân vai rõ ràng trong cộng đồng, kế hoạch du lịch được xây dựng có sự đồng thuận, tôn trọng tri thức bản địa là tiền đề cho phát triển dài hạn.
Thêm vào đó, cần quản lý du khách hướng tới chất lượng hơn số lượng. CBT không nên bị cuốn vào mô hình du lịch đại trà mà cần giữ vững trải nghiệm độc đáo, thân thiện, và cá nhân hóa. Điều này vừa giúp duy trì bản sắc, vừa tăng khả năng chi trả và thời gian lưu trú trung bình của khách.
Khía cạnh tài chính cũng cần được đa dạng hóa. Cộng đồng cần quỹ xoay vòng, kết hợp nguồn thu từ du lịch với các ngành khác như nông nghiệp, thủ công để tăng khả năng phục hồi. Việc sử dụng thu nhập từ du lịch cho các mục đích công cộng – như cải thiện trường học, y tế, môi trường – cũng giúp tăng tính chấp nhận và hợp tác trong cộng đồng.
Cuối cùng, CBT trong thời đại số cần tận dụng công nghệ để tiếp cận thị trường. Từ sử dụng mạng xã hội để kể chuyện, quảng bá trải nghiệm, đến tích hợp thanh toán số, đặt chỗ trực tuyến và kể cả hệ thống phản hồi để cải tiến dịch vụ.
Tương lai của CBT trong bối cảnh khu vực
Du lịch cộng đồng ở Đông Nam Á đang ở ngưỡng cửa của một làn sóng chuyển mình mới. Sau đại dịch, nhu cầu về du lịch trải nghiệm, có trách nhiệm và tái kết nối với thiên nhiên tăng cao – tạo ra cơ hội cho CBT trở thành mô hình chuẩn mực.
Tuy nhiên, để điều đó trở thành hiện thực, cần sự phối hợp đa ngành, chính sách hỗ trợ nhất quán, và hơn hết là lòng tin và năng lực của chính cộng đồng. Khi người dân không còn là “đối tượng” mà trở thành “tác nhân” trong phát triển du lịch, du lịch cộng đồng sẽ không chỉ là một sản phẩm, mà là biểu hiện sống động của một chiến lược phát triển hài hòa, bao trùm và bền vững.