This post is also available in:
English
Khám phá xu hướng du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) đang bùng nổ toàn cầu với giá trị thị trường hơn 7.000 tỷ USD vào năm 2025. Bài viết phân tích cơ hội đầu tư, case study Capella Bangkok, và tiềm năng phát triển tại Việt Nam. Sức khỏe giờ đây không chỉ là nhu cầu, mà là tài sản mới của hành trình du lịch hiện đại.
Du lịch “chữa lành” lên ngôi sau đại dịch
Khi đại dịch COVID-19 quét qua toàn cầu, thế giới du lịch gần như rơi vào trạng thái “ngủ đông”. Nhưng chính trong thời gian đó, một nhu cầu âm thầm trỗi dậy và dần trở thành làn sóng mới: nhu cầu được nghỉ ngơi, hồi phục thể chất và tinh thần – nhu cầu chăm sóc sức khỏe trọn vẹn. Từ đó, khái niệm “du lịch chăm sóc sức khỏe” (wellness tourism) không chỉ trỗi dậy mà đang dần định hình lại bản đồ du lịch toàn cầu.
Theo báo cáo từ Global Wellness Institute, giá trị nền kinh tế wellness toàn cầu đã đạt 4.4 nghìn tỷ USD vào năm 2020, chiếm khoảng 5,2% GDP toàn cầu. Dự báo đến năm 2025, con số này sẽ vượt ngưỡng 7 nghìn tỷ USD – một tốc độ tăng trưởng khiến bất kỳ nhà đầu tư nào cũng phải lưu tâm.
Châu Á – Thái Bình Dương: vùng đất hứa cho du lịch chăm sóc sức khỏe
Nếu như trước đây, Mỹ và châu Âu là hai “cường quốc wellness” thì hiện tại, bản đồ đang thay đổi. Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương đang nổi lên như một “điểm nóng” mới, dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng, nhờ vào sự đa dạng văn hóa, tài nguyên thiên nhiên và nhu cầu ngày càng lớn của tầng lớp trung lưu.
Trong khi thị trường phương Tây đã chạm ngưỡng bão hòa, thì ở Đông Nam Á – nơi hội tụ của núi rừng, biển cả, thảo dược bản địa và truyền thống trị liệu lâu đời – vẫn còn nhiều “đất trống” để phát triển các sản phẩm wellness độc đáo, khác biệt và hấp dẫn.
Từ trải nghiệm xa xỉ đến nhu cầu phổ thông
Một trong những chuyển dịch quan trọng nhất của ngành du lịch chăm sóc sức khỏe trong thập kỷ qua chính là tính đại chúng hóa. Nếu trước đây wellness chỉ gắn với resort triệu đô hay retreat dành cho giới siêu giàu, thì ngày nay, du lịch chữa lành trở thành nhu cầu thiết yếu của mọi tầng lớp – từ nhân viên văn phòng căng thẳng vì deadline đến người nội trợ mong muốn cân bằng lại thể chất sau thời gian dài chăm lo gia đình.
Xu hướng này phản ánh rõ trong hành vi lựa chọn điểm đến: thay vì tìm đến thành phố ồn ào, du khách tìm về thiên nhiên tĩnh lặng, nơi có thể thiền, tập yoga, detox hoặc đơn giản là được ngủ sâu trong một căn phòng ngập nắng.
Khách sạn tích hợp wellness: mô hình tăng trưởng vượt trội
Đón đầu xu thế, ngành khách sạn toàn cầu đã nhanh chóng thích nghi. Các thương hiệu cao cấp như Six Senses, Aman, Banyan Tree hay thậm chí các chuỗi lifestyle hotels như Hyatt, Accor… đều đang chuyển mình mạnh mẽ: từ cải thiện chất lượng phòng nghỉ (lọc không khí, ánh sáng tự nhiên, nệm sinh học) đến mở rộng dịch vụ spa, thiền định và thực đơn organic.
Trường hợp điển hình: Capella Bangkok
Một minh chứng điển hình là khách sạn Capella Bangkok – nơi đầu tư hơn 2,7 triệu USD vào dịch vụ wellness, nổi bật với khu spa Auriga. Tại đây, du khách có thể trải nghiệm các liệu pháp độc đáo như massage truyền thống từ miền Bắc Thái Lan sử dụng búa gỗ để thư giãn cơ bắp, cùng nhiều liệu trình phục hồi sức khỏe theo lối Đông phương.
Một du khách người Nhật – bà Yukiko, giáo viên cắm hoa nghỉ hưu sống tại Bangkok – cho biết: “Tôi đến spa này ít nhất 3–4 lần mỗi tháng. Đây không chỉ là nơi thư giãn mà còn là chốn bình yên riêng tư giữa lòng đô thị.”
Mô hình đầu tư: lợi nhuận cao, rủi ro kiểm soát được
Điểm nổi bật của các khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe là khả năng tối ưu hóa doanh thu nhờ đặc tính “không rò rỉ” (no leakage). Du khách đến đây thường có xu hướng ở lại trong khuôn viên, sử dụng nhiều dịch vụ kèm theo như trị liệu, ăn uống, tập luyện, dẫn đến mức chi tiêu trung bình cao hơn hẳn so với khách sạn truyền thống.
Lợi suất đầu tư (yield) của các dự án wellness resort thường đạt mức “high teens” – từ 15–19% – cao hơn nhiều so với mức trung bình 10–12% của các khách sạn phổ thông. Tuy nhiên, thời gian để dự án đạt mức doanh thu ổn định có thể kéo dài hơn, thường từ 4–5 năm.
Hiện tại, chỉ một số quỹ đầu tư tổ chức như private equity, real estate funds mới mạnh tay rót vốn vào phân khúc này. Nhưng trong tương lai gần, khi các mô hình đa dạng hơn, chúng ta sẽ chứng kiến sự xuất hiện của các REITs chuyên về wellness – mở đường cho các nhà đầu tư cá nhân và quỹ vừa.
Xu hướng “pure wellness resorts” và tương lai ngành du lịch sức khỏe
Các chuyên gia nhận định, thế giới đang bước vào giai đoạn phát triển mạnh các khu nghỉ dưỡng “thuần wellness” – nơi mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu phục hồi thân – tâm – trí. Từ ăn uống hữu cơ, thiền định mỗi sáng, các chương trình “silent retreat” cho đến detox kỹ thuật số, chăm sóc đường ruột, trị liệu bằng âm thanh, ánh sáng, thảo dược…
Ở Ả Rập Saudi, chuỗi dự án dọc Biển Đỏ đang xem wellness là nền tảng cốt lõi trong chiến lược thoát ly nền kinh tế dầu mỏ. Tại Việt Nam, các điểm đến như suối nước nóng Quảng Bình, cao nguyên Lâm Đồng, vùng núi Tây Bắc… đang dần được nhắc tên như những địa chỉ tiềm năng cho “du lịch chữa lành kiểu bản địa”.
Nhà đầu tư Việt Nam: nên bắt đầu từ đâu?
Không cần đợi đến khi thị trường bùng nổ, nhà đầu tư nhỏ lẻ hoàn toàn có thể tham gia từ bây giờ bằng các mô hình như:
-
Mini wellness retreat: kết hợp lưu trú – detox – trị liệu – thiền, diện tích nhỏ, định vị rõ ràng.
-
Spa boutique địa phương: tận dụng dược liệu bản địa, nhân lực bản xứ, phục vụ cả du khách và người dân.
-
Wellness homestay: đưa các yếu tố chăm sóc sức khỏe vào mô hình lưu trú cộng đồng.
Quan trọng nhất là phải hiểu hành vi du khách wellness: họ không tìm nơi ồn ào, mà tìm nơi yên tĩnh để “trở về bên trong”.
sức khỏe là “tài sản” mới của du khách hiện đại
Trong thế giới hậu COVID, wellness không còn là một dịch vụ phụ – nó là cốt lõi của du lịch mới. Với quy mô hàng nghìn tỷ USD, tiềm năng lợi nhuận vượt trội, và hành vi tiêu dùng đang thay đổi nhanh chóng, du lịch chăm sóc sức khỏe không chỉ là xu hướng, mà là một cuộc cách mạng thầm lặng đang diễn ra khắp hành tinh.