Định hướng lại phát triển du lịch bền vững trong kỷ nguyên hậu đại dịch: Góc nhìn toàn cầu và bài học cho Sri Lanka

16/08/2025 - RIAT

This post is also available in: English

Trong ba năm qua, ngành du lịch toàn cầu trải qua giai đoạn đầy thách thức do đại dịch COVID-19 và các khủng hoảng kinh tế, điển hình như khủng hoảng tại Sri Lanka. Sự kiện “Ngày Du lịch Thế giới UNWTO 2022” với chủ đề “Định hướng lại du lịch” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và thiết kế lại ngành nhằm hướng tới phát triển bền vững, kiên cường và bao trùm.

Bài viết này tổng hợp các quan điểm của những chuyên gia hàng đầu, thảo luận bối cảnh hậu đại dịch, các xu hướng mới, và đề xuất chiến lược cụ thể để đạt mục tiêu phát triển du lịch bền vững ở quy mô toàn cầu, đồng thời rút ra các bài học cho Sri Lanka.

Các khuyến nghị tập trung vào: ra quyết định dựa trên bằng chứng; sẵn sàng ứng phó khủng hoảng; tránh quá tải du lịch; quản trị hợp tác; củng cố hệ thống tri thức; đầu tư công nghệ; tăng cường hợp tác khu vực; và đặc biệt nâng cao vai trò của phụ nữ trong ngành.

Giới thiệu

Ngành du lịch là một trong những lĩnh vực kinh tế quan trọng nhất thế giới, sử dụng khoảng một trong mười lao động toàn cầu và đóng góp hơn 20% GDP ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, những năm gần đây cho thấy tính mong manh của ngành trước các cú sốc toàn cầu như COVID-19 và các khủng hoảng kinh tế cục bộ. Nhằm xây dựng một ngành du lịch kiên cường và bền vững hơn, UNWTO đã chọn chủ đề “Định hướng lại du lịch” cho Ngày Du lịch Thế giới 2022.

Webinar “UNWTO World Tourism Day, 2022 at UOC – Webinar on Way Forward for Sustainable Tourism” do Khoa Kinh tế, Đại học Colombo tổ chức, hướng đến việc vận dụng kiến thức dựa trên bằng chứng và kinh nghiệm thực tiễn để suy nghĩ lại về ưu tiên, hành động và thông lệ tốt nhằm hướng tới du lịch bền vững của Sri Lanka. Các diễn giả được đề nghị làm rõ:
• Định nghĩa của họ về “định hướng lại du lịch” và mối liên hệ với phát triển bền vững.
• Các đề xuất và khuyến nghị chính để đạt tăng trưởng kiên cường và phát triển du lịch bền vững.
• Những bài học có thể áp dụng từ thực tiễn tốt trên thế giới cho phát triển kiên cường và bền vững.

Bối cảnh và thách thức hiện tại của du lịch

Đại dịch COVID-19 tác động nghiêm trọng đến du lịch toàn cầu, khiến ngành này chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Dù năm 2022 ghi nhận phục hồi tích cực—lượng khách quốc tế tăng gấp đôi so với 2021 và một số nơi vượt mức trước đại dịch—nhiều thách thức vẫn dai dẳng:
• Biến đổi khí hậu: Tính dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn, đòi hỏi khử carbon và chuyển đổi mô hình.
• Các lực lượng chuyển đổi: Kinh tế chia sẻ, quá tải du lịch (overtourism) và thay đổi nhân khẩu học tiếp tục tạo áp lực lên hệ thống du lịch.
• Thay đổi hành vi – thái độ: Thái độ của cư dân địa phương đối với du lịch/khách du lịch biến đổi; du khách ngày càng nhận thức về tác động xã hội – môi trường của du lịch đại trà.
• Nhu cầu chuyển đổi quản lý: Chuyển từ quản lý khủng hoảng (đối phó sự kiện đột ngột như COVID-19) sang quản lý chuyển đổi (tiếp cận dài hạn với các vấn đề tích lũy như khí hậu). Điều này đòi hỏi thay đổi mô hình trong thập kỷ tới, với vai trò lãnh đạo mạnh mẽ của chính phủ, chính sách dựa trên bằng chứng, hợp tác công – tư và đổi mới bền vững.

Định nghĩa và khái niệm về “định hướng lại du lịch”

Các chuyên gia thống nhất rằng “định hướng lại du lịch” không phải tạo nhãn mới, mà là áp dụng thực chất và hiệu quả các nguyên tắc đã được xác lập của du lịch bền vững suốt hơn 30 năm qua—đáp ứng nhu cầu hiện tại của du khách và cộng đồng địa phương, đồng thời bảo vệ khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Theo TS. Maryam Shakila, “định hướng lại du lịch” là nhu cầu đánh giá lại và thúc đẩy du lịch như một sản phẩm bền vững và có trách nhiệm, biến du lịch thành động lực tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19 và các khủng hoảng kinh tế. Đại dịch phơi bày tính phụ thuộc lẫn nhau và mong manh của hệ sinh thái du lịch, cho thấy du lịch không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn có thể gây tác động tiêu cực tới văn hóa, di sản và xã hội nói chung.

Định hướng lại phát triển du lịch bền vững trong kỷ nguyên hậu đại dịch: Góc nhìn toàn cầu và bài học cho Sri Lanka

Các xu hướng và bài học từ thực tiễn quốc tế

Bài học từ Dubai

Dubai được xem là điểm đến hàng đầu nhờ sự kết hợp giữa lối sống quốc tế, văn hóa địa phương, mua sắm đẳng cấp thế giới và nhiều hoạt động độc đáo (trượt tuyết trong nhà, cưỡi lạc đà, khám phá kiến trúc Ả Rập, bơi cùng cá heo). Thành công còn đến từ rào cản ngôn ngữ – văn hóa thấp do hơn 190 quốc tịch sinh sống tại UAE. Các xu hướng nổi bật gồm:
• Du lịch kết hợp công việc – giải trí (Bleisure travel).
• Du lịch y tế (Medical tourism).
• Tự động hóa di động và cá nhân hóa: check-in tự phục vụ, thanh toán không tiếp xúc.
• Trải nghiệm thực tế ảo: cho phép khám phá từ xa trước khi đặt dịch vụ.
• Du lịch sinh thái chủ động: đi bộ đường dài, đạp xe, chèo kayak, về nông thôn/ven sông.
• Du lịch biến đổi (Transformative travel).
• Du lịch trải nghiệm (Experience tourism) với các trải nghiệm độc đáo hoặc kết nối cảm xúc (ví dụ Lễ hội mua sắm Dubai).
• Chuyến đi dài ngày hơn nhờ cơ hội làm việc tại nhà.
• Staycation và vacation gần nhà.
• Du lịch solo.
• Trải nghiệm địa phương gắn với lễ hội/hoạt động văn hóa.
• Tối ưu trải nghiệm khách hàng để gia tăng trung thành và quay lại.

Bài học từ Maldives

Dù tài nguyên hạn chế (biển, nắng, cát), Maldives vẫn duy trì và tăng cường nhận diện thương hiệu điểm đến hàng đầu. Các chiến lược chính gồm:
• An toàn và tự cô lập: mô hình “một đảo – một khu nghỉ dưỡng” cùng biện pháp y tế – an toàn nghiêm ngặt, tạo “thiên đường an toàn” trong và sau đại dịch.
• Định hướng lại nhận thức điểm đến: từ hình ảnh sang trọng/tuần trăng mật mở rộng sang du lịch cộng đồng, nhà nghỉ và các chiến lược gia tăng lợi ích cộng đồng qua du lịch trải nghiệm.
• Phối hợp chính sách nhất quán: dù có biến động chính trị, du lịch vẫn được ưu tiên sống còn; toàn bộ hệ thống (tư nhân – NGO – chính phủ – công chúng) phối hợp chặt chẽ, tuân thủ quy định y tế – an toàn và thúc đẩy du lịch qua các chiến dịch như “Mặt trời sẽ lại chiếu sáng” và “Khám phá lại Maldives: Mặt trời của cuộc sống”.
• Vượt trên nhiệm vụ thông thường: lãnh đạo trực tiếp tham gia điều hành, gác cái tôi cá nhân vì mục tiêu chung của ngành.

Maldives

Khuyến nghị chiến lược cho phát triển du lịch bền vững và kiên cường

Hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng

◦ Kiến thức, thông tin và giám sát liên tục là nền tảng cho cách tiếp cận đáng tin cậy.
◦ Ví dụ: khách sạn đo lường phát thải carbon để giảm thiểu hiệu quả; tổ chức tiếp thị điểm đến tham vấn cư dân về loại hình du lịch ưa thích.
◦ Thiết lập và vận hành các Đài quan sát Du lịch Bền vững (như tại Đại học Curtin, Australia).

Sẵn sàng ứng phó với khủng hoảng

◦ Xem khủng hoảng như một quy trình, không chỉ là sự kiện đơn lẻ.
◦ Liên kết ứng phó với phục hồi, phòng ngừa và chuẩn bị; luôn rút kinh nghiệm sau khủng hoảng.
◦ Trong khủng hoảng y tế, các “sự thật cứng rắn” về quản trị sức khỏe cộng đồng của điểm đến rất quan trọng để thu hút du khách quay lại.
◦ Tạo thuận lợi cho việc đi lại, giảm rủi ro tài chính (ví dụ chính sách hủy linh hoạt, dù có thể tốn kém hơn).

Tránh quá tải du lịch (overtourism)

◦ Dù đang phục hồi, lượng khách có thể nhanh chóng vượt quá khả năng chịu đựng của điểm đến.
◦ Duy trì cân bằng mong manh giữa quá đông và quá vắng; tôn trọng giới hạn (ví dụ Nam Tyrol, Ý giới hạn số giường được cấp phép).

Đảm bảo quản trị du lịch hợp tác

◦ Trao quyền tham gia cho cộng đồng địa phương trong quá trình phát triển.
◦ Ví dụ Maldives mở các đảo địa phương cho du lịch cộng đồng song song mô hình khu nghỉ dưỡng.

Tăng cường hệ thống tri thức du lịch

◦ Tận dụng cơ hội trao đổi kinh nghiệm và so sánh giữa các điểm đến, đặc biệt giữa viện nghiên cứu và trường đại học.
◦ Tiềm năng hợp tác trong bối cảnh Ấn Độ Dương về hàng không, du lịch biển, phát triển khu vực, bảo tồn đa dạng sinh học, và mối liên hệ ẩm thực – du lịch (ví dụ du lịch trà ở Sri Lanka).

Đầu tư vào hạ tầng vật chất và công nghệ, đổi mới và AI

◦ Đại dịch nhấn mạnh trọng tâm an toàn – vệ sinh; cần đầu tư hạ tầng và công nghệ cho đổi mới, khám phá AI, bảo đảm trải nghiệm an toàn – vệ sinh vượt trội.
◦ Đào tạo để thực thi và giám sát chính sách trên toàn chuỗi giá trị.
◦ Phát triển nguồn nhân lực, hạ tầng cần thiết, chuyển đổi số và phân tích dữ liệu.

Chú trọng tính bền vững và tính bao trùm

◦ Tính bền vững phải là yếu tố cốt lõi. Nghiên cứu cho thấy 70% du khách mong đợi nhiều lựa chọn thân thiện môi trường hơn, và 46% du khách châu Âu quan tâm đến quản lý chất thải.
◦ Bảo đảm du lịch là của mọi người, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển bao trùm.
◦ Truyền thông rõ ràng các biện pháp an toàn và sức khỏe.

Hợp tác khu vực (Regional Cooperation)

◦ Sri Lanka có thể thúc đẩy hợp tác khu vực để xây dựng chiến lược phục hồi; coi nước láng giềng là đối tác bổ sung thay vì mối đe dọa.
◦ Ví dụ: kết hợp Maldives (biển) – Sri Lanka (đồi núi, đồn điền trà) – Nepal (Himalaya) thành gói du lịch đa dạng.
◦ Xem xét nhắm mục tiêu du khách Nam Á, giảm phụ thuộc vào châu Âu – Bắc Mỹ.

Tái định vị thương hiệu Sri Lanka

◦ Khai thác tiềm năng vượt khung hình ảnh truyền thống (bãi biển, di sản, Kandy Perahera).
◦ Xây dựng chiến lược thương hiệu – tiếp thị mới, phản chiếu cách du khách nhìn thấy Sri Lanka.
◦ Thúc đẩy du lịch chăm sóc sức khỏe (Wellness tourism): Ayurveda, sức khỏe thể chất, tinh thần và tâm hồn, dựa trên truyền thống – văn hóa bản địa.
◦ Homestay giáo dục và trải nghiệm: không chỉ cho du khách ngân sách thấp mà còn để học hỏi – trải nghiệm văn hóa sâu sắc.
◦ Kết nối đá quý với du lịch, nhấn mạnh đặc tính chữa lành và tâm linh.
◦ Đa dạng hóa điểm đến: quảng bá không gian văn hóa – tâm linh ngoài Kandy như Kataragama, Jaffna.
◦ Xây dựng khẩu hiệu tiếp thị tổng thể cho toàn bộ Sri Lanka, thay vì chỉ các thương hiệu/sự kiện riêng lẻ.

Tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong du lịch

◦ Phụ nữ chiếm đa số (54%) du khách toàn cầu và thường quyết định kỳ nghỉ; họ tìm kiếm đổi mới, coi trọng an toàn, thường đi theo nhóm.
◦ Ở Sri Lanka, dù phụ nữ chiếm 52,4% dân số, chỉ 9% phụ nữ giữ vai trò bộ trưởng hoặc vị trí trong ngành du lịch.
◦ Cần chính sách linh hoạt để phụ nữ tham gia ngành: khuyến khích doanh nghiệp nhỏ tại gia, thủ công mỹ nghệ, mở nhà nghỉ cộng đồng.
◦ Vượt qua chuẩn mực văn hóa – xã hội hạn chế sự tham gia; thay đổi nhận thức và thái độ, giáo dục lại giáo viên và công chúng về tiềm năng ngành và an toàn cho phụ nữ làm việc.
◦ Ngành du lịch cần mang lại triển vọng nghề nghiệp dài hạn để giữ chân phụ nữ có năng lực, không chỉ dừng ở độ tuổi 25.

Kết luận

Ngành du lịch đang trong giai đoạn định hình lại quan trọng. Thách thức hiện tại cần được nhìn như cơ hội để tìm kiếm chiến lược và chính sách hiệu quả nhằm phục hồi kiên cường và tăng trưởng bao trùm—trên nền tảng quản lý và phát triển du lịch bền vững. Điều này đòi hỏi sự tham gia chân thành của tất cả các bên liên quan: chính phủ, khu vực công – tư, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng. Bằng cách tập trung vào ra quyết định dựa trên bằng chứng, sẵn sàng cho khủng hoảng, tránh quá tải, thúc đẩy quản trị hợp tác, tăng cường tri thức, đầu tư công nghệ, hợp tác khu vực và đặc biệt là nâng cao vai trò của phụ nữ, Sri Lanka và các quốc gia khác có thể xây dựng một ngành du lịch vừa phát triển về kinh tế, vừa bền vững về môi trường, vừa công bằng về xã hội.

Tin mới

.
.
.
.