This post is also available in:
English
Trong bối cảnh du lịch toàn cầu bước vào giai đoạn tái thiết hậu đại dịch, bài viết này phân tích cách ngành du lịch di sản văn hóa đang đối mặt với bài toán “hai mặt”: bảo tồn và lợi nhuận. Với cách tiếp cận học thuật, thực tiễn và dựa trên các mô hình quốc tế, bài viết làm rõ xu hướng mới của du khách, vai trò của cộng đồng bản địa, và những đổi mới chiến lược nhằm hướng đến sự phát triển bền vững và toàn diện.
Di sản văn hóa: từ động lực phát triển đến thách thức quản trị
Di sản văn hóa từ lâu đã trở thành một trụ cột trong chiến lược phát triển du lịch của nhiều quốc gia. Với 1.5 tỷ lượt khách quốc tế vào năm 2019 (theo Tổ chức Du lịch Thế giới – UNWTO), các di sản được xem là “nguồn lực mềm” đem lại giá trị kinh tế đáng kể mà không cần đến công nghiệp nặng hay hạ tầng khổng lồ. Từ kim tự tháp Giza đến phố cổ Hội An, du khách bị hấp dẫn bởi bề dày lịch sử, bản sắc văn hóa, kiến trúc độc đáo và nghệ thuật dân gian.
Tuy nhiên, mặt trái của thành công đã hiện rõ. Hiện tượng “overtourism” – du lịch quá tải – đã khiến không ít điểm đến trở thành nạn nhân của chính sự nổi tiếng. Hạ tầng xuống cấp, môi trường bị hủy hoại, cộng đồng địa phương cảm thấy bị gạt ra bên lề chuỗi giá trị. Các khẩu hiệu phản kháng như “Tourists go home” ở Barcelona không phải là hiện tượng đơn lẻ mà là lời cảnh tỉnh cho toàn ngành.
Đại dịch như một “khoảng dừng” chiến lược: Tái tư duy về mục tiêu
COVID-19, dù để lại tổn thất sâu sắc, đã tạo ra một bước ngoặt trong nhận thức. Khi khách du lịch biến mất, cá heo trở lại Venice, bầu trời Himalaya hiện rõ từ hàng trăm cây số xa. Điều đó đặt ra một câu hỏi lớn: liệu ngành du lịch có thể tiếp tục khai thác tài sản văn hóa như một nguồn thu vô hạn, hay cần một chiến lược khác, cân bằng và có trách nhiệm hơn?
Chris Flynn – Chủ tịch WTACH – chỉ ra vấn đề cốt lõi: “Lợi nhuận luôn được đặt trên con người và địa điểm.” Trong nhiều thập kỷ, các cộng đồng bản địa – những người giữ gìn, gìn giữ và sinh sống cùng di sản – không có tiếng nói trong việc phát triển du lịch. Chính điều đó dẫn đến sự rạn nứt trong niềm tin và cảm giác bị “khai thác” thay vì được đồng hành.
Tâm lý du khách đã thay đổi: từ “check-in” sang “hiểu biết sâu sắc”
Carlos Sandra từ Mabrion chỉ ra bốn thay đổi chính trong hành vi du lịch hậu đại dịch:
-
Du khách ngày càng ưu tiên các giá trị văn hóa “mềm”: phong tục, ngôn ngữ, ẩm thực, câu chuyện truyền miệng thay vì chỉ quan tâm đến công trình hay hiện vật.
-
Họ tìm kiếm trải nghiệm “gắn kết” với cộng đồng, muốn “sống như một người bản địa” thay vì đơn thuần quan sát.
-
Tính học hỏi ngày càng được đề cao: không chỉ ngắm Pompeii, mà còn muốn hiểu La Mã cổ đại đã ảnh hưởng ra sao đến đời sống Ý hôm nay.
-
Sự quan tâm đến các điểm đến “cấp độ hai” – nghĩa là những nơi ít nổi tiếng nhưng chứa đựng bản sắc đặc thù – ngày càng tăng. Đây là cơ hội vàng để “phân tán dòng khách” và giảm áp lực cho các địa điểm nổi tiếng.
Từ truyền thống sang chuyển đổi xanh và công bằng
James Thornton, CEO Intrepid Travel, khẳng định rằng không thể phát triển du lịch nếu không bảo vệ chính những địa điểm đang nuôi sống ngành. Với 72% khách hàng Intrepid đặt vấn đề “bảo tồn di sản” lên hàng đầu, công ty này đã:
-
Thiết kế hành trình tránh khỏi những điểm đến quá tải.
-
Kết hợp các hoạt động trải nghiệm văn hóa bản địa như nấu ăn, thủ công truyền thống, kể chuyện dân gian.
-
Hợp tác với cộng đồng địa phương để chia sẻ lợi nhuận và tạo chuỗi giá trị kép – vừa du lịch vừa bảo tồn.
-
Thay thế các chuyến bay nội địa bằng phương tiện carbon thấp như tàu hỏa.
-
Đưa ra bộ hướng dẫn 10 bước phi carbon hóa doanh nghiệp du lịch – một cam kết cụ thể thay vì chỉ dừng ở khẩu hiệu.
Tương tự, Not In The Guidebooks xây dựng mô hình kinh doanh chia sẻ phí du lịch với cộng đồng, cho phép người dân bản địa đồng sở hữu giá trị được tạo ra từ khách du lịch.
Vai trò chiến lược trong thiết kế lại hệ sinh thái du lịch
Các cơ quan quản lý và tổ chức xúc tiến du lịch cũng cần chuyển vai từ “quản lý dòng khách” sang “thiết kế chiến lược bảo tồn – phát triển”. Điều này bao gồm:
-
Giáo dục du khách về “du lịch có trách nhiệm”.
-
Thiết lập quota khách du lịch mỗi ngày cho di sản dễ bị tổn thương (như đã thực hiện ở Machu Picchu, Bhutan).
-
Hỗ trợ các doanh nghiệp du lịch nhỏ tích hợp bền vững vào mô hình vận hành.
-
Tài trợ hoặc đồng hành cùng các sáng kiến phục hồi văn hóa phi vật thể như nhạc dân gian, ẩm thực lễ hội, nghề thủ công.
Văn hóa – Sức khỏe – Thiết kế sản phẩm toàn diện
Giáo sư Shigeru Sakaski (ĐH Toho, Tokyo) trình bày 3 sáng kiến nổi bật:
-
Hệ sinh thái Geisha: Phục hồi văn hóa truyền thống bằng mô hình boutique hotel + trải nghiệm sống thực cùng nghệ nhân + bảo trợ nghề thủ công bản địa. Thị trường mục tiêu là du khách phương Tây có tri thức văn hóa cao.
-
Xưởng gốm chuyển mình: Bằng cách hợp tác với nhà thiết kế Singapore, các sản phẩm gốm truyền thống được “trẻ hóa” với công nghệ in ảnh, từ đó tạo ra thị trường xuất khẩu mới và bảo vệ di sản qua đổi mới sản phẩm.
-
Wellness Tourism cao tuổi: Kết hợp tắm onsen, đi bộ rừng, thiền và thực dưỡng địa phương để tạo mô hình “du lịch phục hồi” dành cho người cao tuổi – một thị trường đầy tiềm năng trong xã hội già hóa nhanh.
Công cụ đo lường cho bền vững
Carlos Sandra nhấn mạnh rằng không thể quản lý nếu không đo lường. Việc phát triển các chỉ số đánh giá du lịch bền vững (Sustainable Tourism Indicators) – từ lượng rác thải, mức độ hài lòng của cộng đồng, đến đóng góp vào bảo tồn di sản – cần được tiêu chuẩn hóa và minh bạch. Công nghệ big data, GPS và IoT có thể giúp giám sát dòng khách, đo mức độ tiêu thụ tài nguyên và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
Những bước đi nhỏ tạo nên chuyển hóa lớn
Carol Savage ví hành trình bền vững như việc “leo thang hạng” từ Bronze (đồng) lên Platinum (bạch kim). Không cần hoàn hảo ngay lập tức, điều quan trọng là bắt đầu và kiên định. Mỗi doanh nghiệp, mỗi điểm đến đều có thể bắt đầu từ:
-
Thay thế nhựa dùng một lần.
-
Đào tạo hướng dẫn viên về di sản địa phương.
-
Giảm số lượng khách trong mỗi tour và tăng chất lượng trải nghiệm.
-
Tăng tỷ lệ thu nhập chia lại cho cộng đồng địa phương.
Thế kỷ 21 đang chứng kiến sự chuyển mình mang tính bản lề của ngành du lịch văn hóa. Không còn là “lấy di sản làm nền để kiếm lợi nhuận”, mà là “lấy bảo tồn làm mục tiêu, du lịch là công cụ”. Chỉ khi cộng đồng được trao quyền, du khách được giáo dục, và doanh nghiệp đặt phát triển bền vững là ưu tiên, thì di sản mới thực sự sống động, bền vững và lan tỏa.
Chúng ta không cần phải lựa chọn giữa bảo tồn và phát triển. Với chiến lược đúng đắn, cả hai có thể song hành và củng cố lẫn nhau.