This post is also available in:
English
Bài viết phân tích các chiến lược chuyển đổi du lịch biển và ven bờ sau COVID-19 hướng tới một kinh tế đại dương bền vững. Dựa trên báo cáo của Ocean Panel và các ví dụ thực tiễn từ Palau, Hawaii, Mexico và Chumbe Island, bài báo đề xuất giải pháp về quản trị đa bên, tài chính sáng tạo và đo lường tác động môi trường.
Tầm quan trọng của Du lịch Biển và Ven Bờ và Sự Cần thiết của Chuyển đổi
Ocean Panel – một sáng kiến cấp cao tập hợp 17 nguyên thủ quốc gia từ năm 2018 – đã đưa ra mục tiêu toàn cầu về một kinh tế đại dương bền vững, trong đó bảo vệ, sản xuất và phân phối thịnh vượng diễn ra song hành. Từ năm 2020, Chương trình Hành động Đại dương Mới kêu gọi các quốc gia thành viên quản lý bền vững toàn bộ vùng biển trong phạm vi quyền tài phán vào năm 2025.
Trong bối cảnh đó, du lịch biển và ven bờ không chỉ là ngành kinh tế then chốt mà còn là nhân tố có ảnh hưởng sâu rộng đến hệ sinh thái đại dương và cộng đồng ven biển. Tuy nhiên, như Peter Schuman cảnh báo, mô hình du lịch đại trà trước đại dịch đã cho thấy sự thiếu bền vững ở cả ba khía cạnh: môi trường, văn hóa và kinh tế. COVID-19 đã trở thành chất xúc tác để các quốc gia nhận thức lại giá trị của du lịch, thúc đẩy quá trình chuyển đổi cấu trúc ngành.
Tầm nhìn và Nguyên tắc của Du lịch Bền vững: Tái tạo và Khả năng Phục hồi
Định hướng cho năm 2030 là xây dựng một ngành du lịch biển và ven bờ có tính bền vững, khả năng phục hồi và khả năng tái tạo. Ba trụ cột cốt lõi được xác lập gồm: bền vững môi trường, bảo tồn văn hóa và thịnh vượng kinh tế. Báo cáo cho thấy rằng khi hai trụ cột đầu tiên được đầu tư đúng mức, trụ cột thứ ba – bền vững kinh tế – sẽ phát triển ổn định và lâu dài.
Jamaica là một điển hình khi áp dụng Chiến lược Đại dương Xanh nhằm đổi mới giá trị ngành du lịch, thúc đẩy sáng tạo sản phẩm và giảm thiểu rò rỉ kinh tế. Cách tiếp cận này hướng đến một du lịch không chỉ “phát triển” mà còn “phát triển để bảo vệ và phục hồi”.
Các Cơ chế và Sáng kiến Chuyển đổi
Dữ liệu, Đo lường và Chỉ số
Một trong những phát hiện quan trọng là cần xây dựng hệ chỉ số mới để đo lường hiệu quả du lịch ngoài GDP. Bộ 32 chỉ số được khuyến nghị, trong đó tích hợp các yếu tố như tái tạo hệ sinh thái, sự tham gia cộng đồng và khả năng thích ứng trước rủi ro. Dự án Đo lường Bền vững của Du lịch (MST – UNWTO) và Hệ thống Kế toán Kinh tế Môi trường (SEEA – UN) đang được triển khai tại hơn 100 quốc gia. Bonaire là ví dụ tiên phong khi sử dụng dữ liệu định giá hệ sinh thái để tài trợ công viên biển quốc gia từ phí sử dụng.
Nguồn tài chính và Đầu tư
Các mô hình tài chính như phí du lịch sinh thái, trái phiếu xanh và phí nhượng quyền hiện đang bị khai thác dưới mức tiềm năng. Mặc dù nghiên cứu cho thấy du khách sẵn sàng chi trả nhiều hơn để bảo vệ thiên nhiên và văn hóa, chỉ 30% doanh nghiệp du lịch trên toàn cầu cho biết đầu tư vào các giải pháp dựa vào thiên nhiên. Việc huy động tài chính cho các dự án tái tạo cần có chính sách khuyến khích và minh bạch lợi ích môi trường – xã hội.
Hợp tác và Quản trị
Quản trị đa bên được coi là nền tảng cho mọi chuyển đổi. Từ Chumbe Island ở Zanzibar đến La Mano del Mono ở Mexico, các mô hình hợp tác giữa cộng đồng, chính phủ và doanh nghiệp cho thấy hiệu quả rõ rệt về tài chính, dữ liệu minh bạch và khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu. Đặc biệt, các sáng kiến cộng đồng tại Jamaica và Hawaii thể hiện vai trò trung tâm của người dân địa phương trong quá trình ra quyết định.
Đa dạng hóa
Đa dạng hóa không chỉ là đa dạng hóa sản phẩm du lịch, mà còn là đa dạng hóa chuỗi giá trị. Mô hình kinh tế đa dạng sinh học kết hợp du lịch với nuôi ong, nông nghiệp bản địa hoặc dự án carbon là hướng đi bền vững vừa thúc đẩy kinh tế địa phương, vừa phân tán rủi ro. Việc mở rộng các hoạt động như lặn ngắm san hô, đi bộ xuyên rừng, hoặc sản xuất thực phẩm bản địa là chìa khóa để tăng khả năng phục hồi cho điểm đến.
Nghiên cứu điển hình và Bài học Kinh nghiệm
Palau đã yêu cầu du khách ký cam kết môi trường khi nhập cảnh. Hawaii tái cấu trúc toàn bộ chiến lược du lịch để đưa văn hóa bản địa và bảo vệ môi trường vào trung tâm. Chumbe Island tự duy trì tài chính thông qua mô hình nghỉ dưỡng sinh thái. La Mano del Mono tại Mexico đã tăng ngân sách quản lý môi trường lên đến 5000% nhờ đóng góp trực tiếp từ du khách. Tại Barbados, cơ sở hạ tầng ven biển tích hợp du lịch và chống thiên tai đã cho thấy hiệu quả đầu tư vượt trội. Tất cả các mô hình này đều thể hiện ba đặc điểm chung: tài chính minh bạch, sự tham gia của cộng đồng, và quản lý hệ thống bằng dữ liệu.
Tiến hóa thuật ngữ và liên kết với Biến đổi Khí hậu
Sự tiến hóa về thuật ngữ – từ du lịch sinh thái đến du lịch tái tạo – phản ánh nhận thức đang thay đổi trong ngành. Tuy nhiên, nguy cơ “rửa xanh” (greenwashing) cũng đang gia tăng khi các khái niệm bền vững bị sử dụng mang tính hình thức. Do đó, minh bạch về chỉ số và kết quả cụ thể là yếu tố không thể thiếu.
Biến đổi khí hậu là thách thức nền tảng. Các kế hoạch hành động khí hậu quốc gia hiện đã đưa du lịch vào lộ trình thích ứng và phục hồi. Mô hình Holomua 30×30 của Hawaii – nhằm quản lý hiệu quả 30% vùng nước ven bờ – là minh chứng cho cách du lịch có thể gắn kết chặt chẽ với hành động khí hậu.
Đại dịch COVID-19 đã đặt ra một câu hỏi căn bản cho ngành du lịch biển và ven bờ: Tiếp tục theo mô hình đại chúng không bền vững hay chuyển đổi sang một hệ thống tái tạo, công bằng và có khả năng phục hồi? Các bằng chứng thực tế và phân tích học thuật đều chỉ ra rằng sự lựa chọn duy nhất khả thi là thay đổi. Điều này đòi hỏi hành động tổng thể – từ chính sách đến sản phẩm, từ du khách đến nhà điều hành.
Ngành du lịch không nên và không thể là khán giả thụ động trong cuộc chiến bảo vệ đại dương. Ngược lại, nó phải trở thành động lực phục hồi hệ sinh thái, bảo tồn văn hóa và thúc đẩy phát triển công bằng – đúng như sứ mệnh của một kinh tế đại dương bền vững.