Chuyển đổi bền vững trong du lịch: Góc nhìn từ châu Á và đóng góp học thuật từ Việt Nam

16/06/2025 - RIAT

This post is also available in: English

Trong khuôn khổ hội nghị, phần tọa đàm trung tâm với tiêu đề “Chuyển đổi bền vững vì các xã hội hòa nhập: Tại sao du lịch có trách nhiệm lại quan trọng” do Tiến sĩ Maria Cherry Lyn Rodolfo điều phối đã tạo nên một diễn đàn đối thoại sôi nổi và sâu sắc.

Phiên thảo luận tập trung làm rõ bản chất và ý nghĩa của du lịch có trách nhiệm trong bối cảnh hiện tại, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm mở rộng các mô hình bền vững và hòa nhập ra khỏi phạm vi thí điểm.

Những câu hỏi trọng tâm được đặt ra gồm:

  1. Tại sao du lịch có trách nhiệm lại quan trọng, đặc biệt vào thời điểm hiện nay?

  2. Liệu du lịch có thể thực sự dẫn tới phát triển toàn diện?

  3. “Chuyển đổi bền vững” trông như thế nào trong thực tế?

  4. Ai chịu trách nhiệm về du lịch có trách nhiệm? Những rào cản và động lực là gì?

  5. Làm sao để du lịch có trách nhiệm trở thành tiêu chuẩn, chứ không chỉ là thị trường ngách?

Góc nhìn từ học thuật: Trường hợp Macau

Giáo sư Timothy Lee (Đại học Khoa học và Công nghệ Macau) nhấn mạnh vai trò của giáo dục và nghiên cứu trong việc thúc đẩy du lịch bền vững. Ông cho biết, tại Macau, các trường đại học đã triển khai chương trình giáo dục thường xuyên cho cộng đồng để nâng cao hiểu biết về lợi ích du lịch, khuyến khích tư duy dài hạn.

Bên cạnh đó, chương trình thực tập toàn thời gian cho sinh viên năm cuối ngành du lịch giúp kết nối học thuật – thực tiễn, đồng thời tạo cơ hội hợp tác đa bên giữa sinh viên, lãnh đạo cộng đồng, doanh nghiệp và nhà tài trợ thông qua các cuộc thi và sự kiện chuyên đề.

Từ bài học COVID-19, Giáo sư Lee chỉ ra rằng Macau bị tổn thương nghiêm trọng do quá phụ thuộc vào thị trường khách Trung Quốc đại lục (90%) và ngành casino (chiếm 70% doanh thu). Trong đại dịch, chính phủ đã tung ra nhiều chương trình ưu đãi để hỗ trợ người dân.

Tuy nhiên, bài học quan trọng là phải đa dạng hóa thị trường nguồn (hướng tới Ấn Độ, Đông Nam Á, các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha) và phát triển các phân khúc như ẩm thực, văn hóa, MICE, giải trí để giảm phụ thuộc vào du khách đến để đánh bạc – vốn đang có xu hướng giảm.

Khu vực tư nhân: Mô hình Kerala và Village Ways

Cô Manisha Pande, Giám đốc điều hành Village Ways (Ấn Độ), chia sẻ kinh nghiệm phát triển du lịch có trách nhiệm tại Kerala – nơi được đánh giá là hình mẫu toàn cầu. Ba yếu tố làm nên thành công gồm: tham vấn cộng đồng, đảm bảo người dân được góp ý và quyết định mức độ phát triển du lịch tại địa phương; bền vững môi trường, giảm thiểu tác động du lịch đến tự nhiên; và phân phối lợi ích công bằng, đảm bảo sự tham gia của phụ nữ, thợ thủ công và nhóm yếu thế, với nguyên tắc hạ tầng thuộc sở hữu cộng đồng, tài chính minh bạch và được ghi biên bản cộng đồng đầy đủ.

ICRTH 2025

Cô Pande cũng nhấn mạnh, đại dịch giúp thấy rõ tầm quan trọng của đa dạng sinh kế: du lịch không nên là nguồn thu duy nhất. Doanh nghiệp nhỏ như Village Ways sống sót tốt hơn do chi phí cố định thấp, đồng thời tận dụng số hóa để duy trì kết nối thông qua các chiến dịch trực tuyến như “Keep in Touch”. Việc xoay trục sang thị trường nội địa được coi là bước chuyển chiến lược trong giai đoạn phục hồi.

Chính phủ Philippines: Du lịch là công cụ xây dựng quốc gia

Trợ lý Thư ký Sharlene Batin (Bộ Du lịch Philippines) khẳng định, tại Philippines, du lịch không chỉ là động lực kinh tế mà còn là một phần của chiến lược xây dựng quốc gia bao trùm. Bà chia sẻ về việc thành lập Văn phòng số hóa và Tạo nguồn lực, nhằm kết nối cộng đồng với thị trường toàn cầu thông qua nền tảng số.

Thông qua chiến dịch “Love the Philippines” và hợp tác với các nền tảng như Klook, chính phủ đã thúc đẩy hình ảnh quốc gia, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và cộng đồng yếu thế thông qua các sáng kiến như GrabFood (giúp nhà hàng nhỏ bán hàng trực tuyến), RCBC ATM on the Go (giải bài toán thanh toán ở vùng xa), tiêm chủng cộng đồng, và các chương trình nâng cao năng lực tài chính cho MSME.

Du lịch nội địa, theo bà, là lực đẩy đầu tiên giúp các điểm đến phục hồi sau đại dịch.Chính phủ Sarawak (Malaysia): Du lịch gắn với chiến lược phát triển bền vững

pham ngoc hieu riat

Ông Rahmatulla bin Affandi, Trợ lý Giám đốc Đơn vị Kế hoạch Kinh tế Sarawak (Malaysia), chia sẻ rằng Sarawak đã tích hợp du lịch vào Chiến lược Phát triển Hậu COVID-19 (PCDS 2030) như một trong những trụ cột chính. Từ bài học đại dịch, bang đã chuyển từ mô hình truyền thống sang hướng tiếp cận kiên cường và toàn diện.

Kế hoạch tổng thể du lịch Sarawak 2020–2035 hướng tới xây dựng thương hiệu điểm đến, đầu tư hạ tầng và thúc đẩy sự tham gia thực chất của cộng đồng. Các sáng kiến như Business Events Sarawak (BE Sarawak) và Khung Tác động Di sản (Legacy Impact Framework) được triển khai để đảm bảo rằng mỗi sự kiện tổ chức tại Sarawak không chỉ tạo ra doanh thu, mà còn để lại giá trị lâu dài như chuyển giao tri thức, tăng cường năng lực và hỗ trợ cộng đồng.

Sarawak ưu tiên du khách chất lượng, tuân thủ quy định môi trường và có khả năng tạo tác động xã hội tích cực – thông qua các hoạt động tham quan hậu hội nghị tại làng địa phương, hỗ trợ sản phẩm bản địa và doanh nghiệp nhỏ.

Tổng kết và thông điệp chung

Trong phần thảo luận mở, các diễn giả cùng nhấn mạnh: giáo dục và minh bạch là chìa khóa để thúc đẩy du lịch có trách nhiệm trở thành lựa chọn phổ biến thay vì chỉ là thị trường ngách. Giáo sư Lee khuyến khích các khách sạn truyền thông rõ ràng về hoạt động bền vững. Cô Pande cảnh báo về “tẩy xanh” và đề xuất công nhận bằng các giải thưởng uy tín. Trợ lý Thư ký Batin khẳng định tính bền vững là tiêu chuẩn bắt buộc đối với khách sạn tại Philippines. Còn ông Rahmatulla nhấn mạnh việc thay đổi tư duy du lịch – không chỉ là chụp ảnh, mà là đóng góp và học hỏi văn hóa.

Tiến sĩ Rodulfo đã tổng kết bằng thông điệp chuyển hóa: từ Ý tưởng (Ideas) sang Hành động và Thích nghi (Action & Adaptation), từ Dự án thí điểm (Pilots) sang Cam kết bền vững và Kết nối (Sustained Commitment & Connections). Bà nhấn mạnh năm yếu tố “C” cốt lõi: Cộng đồng, Tham vấn, Hợp tác, Kết nối và Đồng bộ (Community – Consultation – Collaboration – Connections – Congruence).

Tọa đàm đã cho thấy cách các bên – học thuật, doanh nghiệp và chính phủ – cùng hành động để đưa du lịch có trách nhiệm từ một lựa chọn lý tưởng thành một tiêu chuẩn phát triển mới trong kỷ nguyên hậu COVID-19.

Đóng góp từ Việt Nam: Những tiếp cận đa chiều về du lịch bền vững

Tại hội nghị quốc tế về du lịch bền vững, PGS.TS Quảng Đại Tuyên, giảng viên Khoa Du lịch, Đại học Nguyễn Tất Thành, đã có vai trò quan trọng trong việc chủ trì tọa đàm “Cultural Heritage as a Catalyst for Peace” tại sự kiện Impact Stories 2. Ông Tuyên nhấn mạnh vai trò của di sản văn hóa như một công cụ thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng, đồng thời khẳng định rằng du lịch có trách nhiệm là chìa khóa cho sự phát triển bền vững của xã hội.

pgs ts Quang Dai Tuyen

TS Bùi Thị Ngọc Phương, giảng viên Đại học Quốc tế Hồng Bàng, cũng đóng góp đáng kể tại tọa đàm “Responsible Tourism for Sustainable Transformation and Inclusive Societies” trong sự kiện Impact Stories 1. Với vai trò chủ trì, TS Phương chia sẻ các mô hình du lịch thân thiện với phụ nữ, đồng thời nhấn mạnh tính quan trọng của chính sách du lịch công bằng và hòa nhập xã hội trong việc xây dựng cộng đồng du lịch bền vững và hòa nhập.

Ts Bui Thi Ngoc Phuong

Ngoài ra NCS ThS Nguyễn Đức Hiếu, giảng viên Khoa Du lịch, Trường Đại học Văn Lang, cũng đã đảm nhận vai trò Chủ tọa tại phiên thảo luận về “Sự đổi mới và công nghệ trong du lịch có trách nhiệm” tại hội nghị quốc tế về du lịch bền vững. Trong vai trò này, ông đã góp phần tạo ra một không gian trao đổi kiến thức giữa các chuyên gia quốc tế về việc ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo vào du lịch, từ đó thúc đẩy các mô hình du lịch bền vững và có trách nhiệm.

Nguyen Duc Hieu

Cả ba vị PGS.TS Quảng Đại Tuyên , TS Bùi Thị Ngọc Phương và NCS ThS Nguyễn Đức Hiếu đều đóng vai trò then chốt tại hội nghị, mang lại những đóng góp học thuật quan trọng giúp nâng cao uy tín và ảnh hưởng của Việt Nam trong lĩnh vực du lịch bền vững toàn cầu.

Bên cạnh đó hội nghị năm nay quy tụ nhiều đóng góp chuyên môn từ các nhà nghiên cứu hàng đầu trên thế giới và khu vực châu Á, thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp cận du lịch có trách nhiệm. Trong bức tranh học thuật và thực tiễn ấy, Việt Nam cũng có những tiếng nói riêng, đóng góp từ góc độ hệ thống tri thức, nghiên cứu thực địa, đổi mới sản phẩm và bảo tồn văn hóa, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận nghiên cứu và thực hành phát triển du lịch bền vững – từ phân tích học thuật hệ thống đến trải nghiệm thực địa và góc nhìn thế hệ trẻ.

Phan thi anh hong

Bài nghiên cứu của Phan Thị Ánh Hồng và cộng sự thực hiện phân tích thư mục toàn diện về du lịch dựa vào cộng đồng (CBT) trong các cộng đồng dân tộc thiểu số giai đoạn 2005–2024. Dựa trên 778 ấn phẩm từ Scopus và Web of Science, nhóm chỉ ra rằng dù CBT được quan tâm ngày càng nhiều, vẫn thiếu sự tổng hợp hệ thống về cấu trúc tri thức.

Nghiên cứu xác định năm chủ đề nổi bật: bền vững và khả năng chống chịu, trao quyền và sự tham gia, bối cảnh địa phương, tích hợp bảo tồn, và vốn xã hội – qua đó đưa ra nền tảng khoa học vững chắc cho định hướng nghiên cứu tương lai dựa trên bằng chứng.

Từ khía cạnh thực địa, ông Đàng Thành Quốc Thuận, nghiên cứu sinh tại Đại học Quốc gia khoa học và công nghệ Cao Hùng (Đài Loan), trình bày nghiên cứu về một làng gốm Chăm truyền thống tại Việt Nam. Qua dữ liệu thu thập bằng tiếng Việt và tiếng Chăm, ông Thuận nêu rõ các rào cản lớn đối với phát triển du lịch cộng đồng: thiếu vốn, cạnh tranh với gốm công nghiệp, chính sách chưa tiếp cận trúng vấn đề, hạ tầng hạn chế và nguy cơ mai một nghề truyền thống khi thế hệ trẻ không còn gắn bó với làng.

thuan riat

Ông nhấn mạnh vai trò của du lịch cộng đồng (CBT) như một công cụ thúc đẩy bảo tồn di sản và tạo sinh kế, đồng thời đề xuất một mô hình quản trị công bằng, chú trọng đầu tư vào hạ tầng vừa đủ, kỹ năng văn hóa và sản phẩm du lịch đặc trưng.

Ở lĩnh vực du lịch mới nổi, nhóm của ông Phạm Ngọc Hiếu, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Ứng dụng Du lịch (RIAT), chia sẻ nghiên cứu về glamping và du lịch phiêu lưu tại Măng Đen, Kon Tum. Dù hấp dẫn giới trẻ, tỷ lệ quay lại của du khách tại đây chỉ dưới 6%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình quốc gia.

Nghiên cứu chỉ ra rằng trải nghiệm cảm xúc, tương tác với hướng dẫn viên và thiên nhiên có vai trò quyết định, thay vì yếu tố vật chất như cơ sở hạ tầng hay thời tiết. Nhóm đề xuất tập trung vào chiều sâu trải nghiệm và kỹ năng nhân sự, thay vì chạy theo mở rộng tiện nghi – một định hướng phù hợp cho phát triển bền vững các điểm đến sinh thái mới.

ha phuong

Đại diện cho thế hệ trẻ, em Nguyễn Hà Phương, học sinh Trường Phổ Thông Chuyên Nguyễn Chí Thanh (Đắk Nông), mang đến dự án Hồi Ức với mong muốn gìn giữ và lan tỏa trò chơi dân gian Việt Nam – một di sản đang dần mai một. Em cho rằng trò chơi không chỉ là ký ức tuổi thơ, mà còn là cầu nối văn hóa và hòa bình, kết nối các thế hệ và tạo trải nghiệm chân thật cho du khách.

Với thông điệp “di sản không tĩnh tại mà luôn phát triển”, Hà Phương nhấn mạnh rằng giá trị văn hóa có thể lan tỏa không qua nghi lễ trang trọng, mà qua niềm vui giản dị được sẻ chia chân thành.

Mặc dù Việt Nam vẫn còn nhiều thử thách trong việc phát triển du lịch bền vững, nhưng sự tham gia này đã giúp khẳng định vai trò của Việt Nam trong các nghiên cứu và mô hình du lịch có trách nhiệm. Đoàn Việt Nam hy vọng rằng, từ những đóng góp nhỏ bé này, sẽ có thêm cơ hội học hỏi, hợp tác và phát triển trong tương lai, góp phần làm phong phú thêm kho tàng tri thức và thực hành du lịch toàn cầu.

Tin mới

.
.
.
.