This post is also available in:
Tiếng Việt (Vietnamese)
COVID-19 là bước ngoặt để tái hình dung du lịch trong khu vực tự nhiên. Bài viết phân tích sâu các thách thức, mô hình tài chính và quản trị, đồng thời đề xuất định hướng phát triển bền vững và có trách nhiệm với thiên nhiên.
Cơ hội và nghịch lý của du lịch tự nhiên hậu đại dịch
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 tàn phá ngành du lịch toàn cầu, một trong những phân khúc được kỳ vọng phục hồi nhanh và bền vững nhất là du lịch trong khu vực tự nhiên. Với nhu cầu ngày càng tăng về không gian mở, sự kết nối với thiên nhiên và tránh xa đô thị đông đúc, các khu vực nông thôn, công viên quốc gia và các vùng sinh thái trở thành điểm đến lý tưởng cho du khách hậu COVID.
Tuy nhiên, phục hồi không thể đồng nghĩa với quay lại “bình thường cũ”. Hội thảo do OECD phối hợp tổ chức tại Trento đã chỉ ra rằng nếu không tái cấu trúc chính sách, mô hình tài chính và cách tiếp cận quản trị, ngành du lịch trong khu vực tự nhiên có thể lặp lại các sai lầm cũ: khai thác quá mức, mất kiểm soát và đánh đổi môi trường lấy tăng trưởng ngắn hạn.
Tác động sâu sắc của COVID-19: Khủng hoảng hay chất xúc tác?
Đại dịch đã khiến ngành du lịch toàn cầu suy giảm nghiêm trọng, với mức giảm 60-80% khách quốc tế trong năm 2020. Tuy nhiên, khủng hoảng này cũng đóng vai trò như một phép thử cho khả năng phục hồi và tính linh hoạt của du lịch trong khu vực tự nhiên. Tại nhiều quốc gia OECD, du lịch nội địa (chiếm 75%) đã trở thành cứu cánh tạm thời.
Mặc dù vậy, tổn thất từ du lịch quốc tế vẫn để lại lỗ hổng lớn. Không chỉ là vấn đề kinh tế, nó còn đặt ra câu hỏi: liệu ngành du lịch có thể tiếp tục tồn tại theo mô hình tăng trưởng truyền thống, hay cần “xây dựng lại tốt hơn” với các nguyên tắc bền vững và kiên cường?
Hành động chính sách: Cần vượt xa hỗ trợ ngắn hạn
Giai đoạn đầu của khủng hoảng, nhiều quốc gia tập trung vào hỗ trợ tài chính khẩn cấp. Nhưng sau khi các hoạt động dần mở cửa trở lại, một số nước đã có bước tiến chiến lược: chuyển đổi sang thị trường nội địa, phát triển nhãn hiệu an toàn và tái kích hoạt niềm tin du khách. Đáng chú ý, New Zealand đã tận dụng khủng hoảng như một cơ hội để “tái tưởng tượng” hệ thống du lịch quốc gia.
Bài học quan trọng từ đây là: du lịch trong khu vực tự nhiên không thể tách rời khỏi hệ sinh thái chính sách đa cấp. Một chính sách tốt không chỉ giúp phục hồi trước mắt, mà còn xây dựng nền móng cho quản trị dài hạn, từ cơ sở hạ tầng xanh đến chuyển đổi carbon thấp.
Cơ hội và thách thức trong du lịch tự nhiên
Du lịch mang lại nguồn thu, tạo việc làm và đóng góp vào bảo vệ các khu bảo tồn. Nhưng nếu không được quản lý hợp lý, nó cũng là tác nhân làm suy giảm đa dạng sinh học, gia tăng rác thải, áp lực hạ tầng và phá vỡ sinh kế cộng đồng địa phương.
Thực tế cho thấy, sau đại dịch, xu hướng du lịch “về với thiên nhiên” đã tăng vọt. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra áp lực lớn cho các công viên quốc gia và khu bảo tồn – vốn có hạ tầng hạn chế và năng lực quản lý chưa tương xứng. Vì vậy, nhu cầu cấp thiết đặt ra là phải xây dựng các mô hình du lịch trong khu vực tự nhiên vừa đảm bảo trải nghiệm cho du khách, vừa bảo vệ môi trường và tôn trọng cộng đồng.
Du lịch bền vững và đa dạng sinh học: Cặp đôi không thể tách rời
Khủng hoảng khiến chúng ta nhận thức rõ hơn về mối liên kết giữa thiên nhiên và con người. Khi du khách vắng bóng, thiên nhiên hồi phục mạnh mẽ. Nhưng đồng thời, nhiều cộng đồng sống dựa vào du lịch lại mất kế sinh nhai. Điều này cho thấy cần có một mô hình mới cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.
Nhiều phong trào như “Future of Tourism” và “Tourism Declares a Climate Emergency” đã đề xuất nguyên tắc hành động mới: ưu tiên chất lượng hơn số lượng, bảo vệ đa dạng sinh học, định nghĩa lại thành công kinh tế. Trong mô hình đó, du lịch trong khu vực tự nhiên không phải là khai thác, mà là đồng hành – giúp thiên nhiên “trả công” cho con người một cách công bằng và lâu dài.
Quản trị du lịch: Cần sự tham gia thực chất của cộng đồng
Một điểm yếu cố hữu của ngành là hệ thống quản trị phân mảnh. Các quyết định thường được ban hành từ trung ương, trong khi cộng đồng địa phương – những người trực tiếp chịu ảnh hưởng – lại ít tiếng nói. Dự án TourNet đã nhấn mạnh rằng cần tái cấu trúc quản trị theo hướng đa bên, liên ngành và dựa vào bằng chứng.
Điều này có nghĩa là:
-
Xác định rõ vai trò, trách nhiệm và cơ chế phản hồi giữa các cấp.
-
Đảm bảo quyền pháp lý cho cộng đồng địa phương tham gia quản lý tài nguyên và hoạch định chính sách.
-
Thúc đẩy hợp tác công-tư-cộng đồng thay vì mô hình “chính phủ chỉ huy – doanh nghiệp vận hành – cộng đồng đứng ngoài”.
Tài chính cho bảo tồn: Đa dạng hóa là bắt buộc
COVID-19 đã phơi bày điểm yếu tài chính của các khu bảo tồn phụ thuộc quá nhiều vào ngân sách công và phí tham quan. Khi ngân sách bị cắt giảm và lượng khách giảm sút, hệ thống bảo tồn dễ sụp đổ.
Giải pháp lâu dài là đa dạng hóa nguồn lực:
-
Thu hút đầu tư tư nhân vào bảo tồn.
-
Tạo cơ chế chia sẻ lợi nhuận với cộng đồng địa phương.
-
Thúc đẩy các hình thức gây quỹ sáng tạo như du lịch trả trước, quỹ bảo tồn địa phương, và mô hình đóng góp tình nguyện từ du khách.
TourNet: Mô hình chuyển đổi du lịch dựa vào bằng chứng
Dự án TourNet do OECD chủ trì là một ví dụ điển hình về tư duy hành động hậu đại dịch. Dự án tập trung vào ba trụ cột: tác động, quản trị và tài chính, với mục tiêu tạo ra mô hình du lịch trong khu vực tự nhiên vừa bền vững, vừa khả thi trong thực tiễn.
Bằng việc kêu gọi các điển cứu thực tiễn, tổ chức học tập ngang hàng và diễn đàn chính sách, TourNet không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà hướng tới hành động. Những kết quả từ đây có thể giúp định hình chiến lược, xây dựng chỉ số đánh giá hiệu quả và đưa ra hướng dẫn cho các khu vực khác.
Cơ hội vàng để thay đổi – và trách nhiệm không của riêng ai
Du lịch không thể quay lại như cũ – và đặc biệt là du lịch trong khu vực tự nhiên, nơi mối liên kết giữa thiên nhiên và con người luôn mong manh. Đại dịch là phép thử, nhưng cũng là phép tính. Nếu không hành động ngay, hậu quả có thể còn sâu rộng hơn với biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học.
Từ chính sách đến thực tiễn, từ địa phương đến toàn cầu, cần một “tầm nhìn chung” để đảm bảo rằng phục hồi kinh tế không làm tổn hại thiên nhiên, rằng du lịch không trở thành gánh nặng, mà là một phương tiện để con người sống hài hòa với hệ sinh thái.